Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 24/04/2024
G.1 | 200 297 |
G.2 | 501 387 402 733 |
G.3 | 043 024 346 578 729 548 |
KK | 545 067 608 388 305 726 700 216 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 297 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 501, 387, 402, 733 | 35 | 350.000 |
G.3 | 043, 024, 346, 578, 729, 548 | 77 | 210.000 |
G.KK | 545, 067, 608, 388, 305, 726, 700, 216 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3503 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/04/2024
G.1 | 273 124 |
G.2 | 317 333 298 812 |
G.3 | 644 636 420 510 307 709 |
KK | 914 571 612 278 441 796 128 234 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 273, 124 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 317, 333, 298, 812 | 44 | 350.000 |
G.3 | 644, 636, 420, 510, 307, 709 | 78 | 210.000 |
G.KK | 914, 571, 612, 278, 441, 796, 128, 234 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3327 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/04/2024
G.1 | 577 268 |
G.2 | 353 360 313 399 |
G.3 | 669 493 577 671 090 720 |
KK | 626 240 729 972 531 445 921 216 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 577, 268 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 353, 360, 313, 399 | 51 | 350.000 |
G.3 | 669, 493, 577, 671, 090, 720 | 71 | 210.000 |
G.KK | 626, 240, 729, 972, 531, 445, 921, 216 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 76 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 469 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3598 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/04/2024
G.1 | 572 807 |
G.2 | 459 252 285 085 |
G.3 | 507 222 125 363 829 739 |
KK | 970 130 362 808 599 150 825 070 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 572, 807 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 459, 252, 285, 085 | 50 | 350.000 |
G.3 | 507, 222, 125, 363, 829, 739 | 103 | 210.000 |
G.KK | 970, 130, 362, 808, 599, 150, 825, 070 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3583 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/03/2024
G.1 | 887 272 |
G.2 | 766 046 292 276 |
G.3 | 140 081 967 302 514 930 |
KK | 910 704 797 728 824 866 256 696 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 887, 272 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 766, 046, 292, 276 | 52 | 350.000 |
G.3 | 140, 081, 967, 302, 514, 930 | 65 | 210.000 |
G.KK | 910, 704, 797, 728, 824, 866, 256, 696 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 535 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3093 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/03/2024
G.1 | 918 551 |
G.2 | 305 428 862 084 |
G.3 | 801 435 542 662 330 297 |
KK | 354 827 420 356 463 800 817 390 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 918, 551 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 305, 428, 862, 084 | 40 | 350.000 |
G.3 | 801, 435, 542, 662, 330, 297 | 100 | 210.000 |
G.KK | 354, 827, 420, 356, 463, 800, 817, 390 | 172 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 385 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3098 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/03/2024
G.1 | 376 444 |
G.2 | 408 533 174 330 |
G.3 | 629 480 846 856 962 094 |
KK | 157 568 737 795 556 861 735 136 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 444 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 408, 533, 174, 330 | 60 | 350.000 |
G.3 | 629, 480, 846, 856, 962, 094 | 69 | 210.000 |
G.KK | 157, 568, 737, 795, 556, 861, 735, 136 | 130 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 351 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3443 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/03/2024
G.1 | 864 325 |
G.2 | 846 892 827 091 |
G.3 | 410 813 413 696 559 076 |
KK | 683 906 335 750 079 223 713 663 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 864, 325 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 846, 892, 827, 091 | 32 | 350.000 |
G.3 | 410, 813, 413, 696, 559, 076 | 107 | 210.000 |
G.KK | 683, 906, 335, 750, 079, 223, 713, 663 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 357 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3500 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/02/2024
G.1 | 902 630 |
G.2 | 294 466 054 310 |
G.3 | 369 975 284 793 269 203 |
KK | 239 808 782 683 385 271 876 489 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 902, 630 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 294, 466, 054, 310 | 42 | 350.000 |
G.3 | 369, 975, 284, 793, 269, 203 | 145 | 210.000 |
G.KK | 239, 808, 782, 683, 385, 271, 876, 489 | 104 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3527 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/02/2024
G.1 | 785 987 |
G.2 | 898 337 766 569 |
G.3 | 697 885 107 306 134 336 |
KK | 475 612 410 172 155 093 135 388 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 785, 987 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 898, 337, 766, 569 | 52 | 350.000 |
G.3 | 697, 885, 107, 306, 134, 336 | 133 | 210.000 |
G.KK | 475, 612, 410, 172, 155, 093, 135, 388 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 436 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3372 | 40.000 |