Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 01/05/2024
G.1 | 577 704 |
G.2 | 380 287 186 594 |
G.3 | 360 551 407 717 174 332 |
KK | 334 650 073 456 296 592 819 496 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 577, 704 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 380, 287, 186, 594 | 38 | 350.000 |
G.3 | 360, 551, 407, 717, 174, 332 | 72 | 210.000 |
G.KK | 334, 650, 073, 456, 296, 592, 819, 496 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3393 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/04/2024
G.1 | 171 119 |
G.2 | 882 271 027 078 |
G.3 | 431 340 087 988 744 204 |
KK | 476 806 441 918 490 218 865 255 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 171, 119 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 882, 271, 027, 078 | 52 | 350.000 |
G.3 | 431, 340, 087, 988, 744, 204 | 80 | 210.000 |
G.KK | 476, 806, 441, 918, 490, 218, 865, 255 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 53 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 886 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/04/2024
G.1 | 848 528 |
G.2 | 158 438 060 879 |
G.3 | 300 246 826 422 959 300 |
KK | 308 523 285 509 686 998 088 266 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 848, 528 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 158, 438, 060, 879 | 57 | 350.000 |
G.3 | 300, 246, 826, 422, 959, 300 | 56 | 210.000 |
G.KK | 308, 523, 285, 509, 686, 998, 088, 266 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 452 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3843 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/04/2024
G.1 | 200 297 |
G.2 | 501 387 402 733 |
G.3 | 043 024 346 578 729 548 |
KK | 545 067 608 388 305 726 700 216 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 297 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 501, 387, 402, 733 | 35 | 350.000 |
G.3 | 043, 024, 346, 578, 729, 548 | 77 | 210.000 |
G.KK | 545, 067, 608, 388, 305, 726, 700, 216 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3503 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/04/2024
G.1 | 879 319 |
G.2 | 299 833 926 356 |
G.3 | 686 270 011 983 076 048 |
KK | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 879, 319 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 299, 833, 926, 356 | 86 | 350.000 |
G.3 | 686, 270, 011, 983, 076, 048 | 75 | 210.000 |
G.KK | 271, 131, 766, 852, 100, 760, 835, 225 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5985 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/04/2024
G.1 | 400 736 |
G.2 | 226 212 454 631 |
G.3 | 641 669 445 154 183 867 |
KK | 484 923 347 270 385 460 322 141 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 736 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 226, 212, 454, 631 | 52 | 350.000 |
G.3 | 641, 669, 445, 154, 183, 867 | 60 | 210.000 |
G.KK | 484, 923, 347, 270, 385, 460, 322, 141 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 13 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 312 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3767 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/04/2024
G.1 | 273 124 |
G.2 | 317 333 298 812 |
G.3 | 644 636 420 510 307 709 |
KK | 914 571 612 278 441 796 128 234 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 273, 124 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 317, 333, 298, 812 | 44 | 350.000 |
G.3 | 644, 636, 420, 510, 307, 709 | 78 | 210.000 |
G.KK | 914, 571, 612, 278, 441, 796, 128, 234 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3327 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/04/2024
G.1 | 157 349 |
G.2 | 832 311 228 735 |
G.3 | 650 867 963 236 487 513 |
KK | 300 819 478 882 979 692 611 094 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 157, 349 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 832, 311, 228, 735 | 75 | 350.000 |
G.3 | 650, 867, 963, 236, 487, 513 | 111 | 210.000 |
G.KK | 300, 819, 478, 882, 979, 692, 611, 094 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 778 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/04/2024
G.1 | 720 217 |
G.2 | 573 379 612 338 |
G.3 | 264 144 114 025 465 932 |
KK | 041 665 038 389 067 748 226 557 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 217 | 141 | 1.000.000 |
G.2 | 573, 379, 612, 338 | 118 | 350.000 |
G.3 | 264, 144, 114, 025, 465, 932 | 92 | 210.000 |
G.KK | 041, 665, 038, 389, 067, 748, 226, 557 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 516 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3883 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/04/2024
G.1 | 577 268 |
G.2 | 353 360 313 399 |
G.3 | 669 493 577 671 090 720 |
KK | 626 240 729 972 531 445 921 216 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 577, 268 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 353, 360, 313, 399 | 51 | 350.000 |
G.3 | 669, 493, 577, 671, 090, 720 | 71 | 210.000 |
G.KK | 626, 240, 729, 972, 531, 445, 921, 216 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 76 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 469 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3598 | 40.000 |