Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 26/01/2024
G.1 | 248 346 |
G.2 | 883 158 074 725 |
G.3 | 761 459 118 305 785 209 |
KK | 443 106 262 273 733 928 419 646 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 248, 346 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 883, 158, 074, 725 | 41 | 350.000 |
G.3 | 761, 459, 118, 305, 785, 209 | 125 | 210.000 |
G.KK | 443, 106, 262, 273, 733, 928, 419, 646 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3490 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/01/2024
G.1 | 353 790 |
G.2 | 570 135 627 290 |
G.3 | 664 447 829 637 504 345 |
KK | 040 320 562 721 836 783 252 213 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 790 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 570, 135, 627, 290 | 62 | 350.000 |
G.3 | 664, 447, 829, 637, 504, 345 | 87 | 210.000 |
G.KK | 040, 320, 562, 721, 836, 783, 252, 213 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/01/2024
G.1 | 450 476 |
G.2 | 447 315 310 623 |
G.3 | 530 954 735 138 796 238 |
KK | 388 342 448 242 986 749 054 723 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 450, 476 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 447, 315, 310, 623 | 62 | 350.000 |
G.3 | 530, 954, 735, 138, 796, 238 | 87 | 210.000 |
G.KK | 388, 342, 448, 242, 986, 749, 054, 723 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/01/2024
G.1 | 705 245 |
G.2 | 895 582 290 262 |
G.3 | 182 766 676 569 022 383 |
KK | 537 948 710 667 324 428 420 716 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 705, 245 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 895, 582, 290, 262 | 32 | 350.000 |
G.3 | 182, 766, 676, 569, 022, 383 | 55 | 210.000 |
G.KK | 537, 948, 710, 667, 324, 428, 420, 716 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/01/2024
G.1 | 653 325 |
G.2 | 658 212 456 255 |
G.3 | 709 554 776 651 230 804 |
KK | 720 436 437 338 164 517 405 340 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 653, 325 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 658, 212, 456, 255 | 48 | 350.000 |
G.3 | 709, 554, 776, 651, 230, 804 | 66 | 210.000 |
G.KK | 720, 436, 437, 338, 164, 517, 405, 340 | 297 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3266 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/01/2024
G.1 | 347 578 |
G.2 | 323 140 931 750 |
G.3 | 213 473 083 806 161 771 |
KK | 818 088 841 267 489 463 204 359 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 347, 578 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 323, 140, 931, 750 | 69 | 350.000 |
G.3 | 213, 473, 083, 806, 161, 771 | 145 | 210.000 |
G.KK | 818, 088, 841, 267, 489, 463, 204, 359 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 76 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 636 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5543 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/01/2024
G.1 | 666 636 |
G.2 | 742 624 612 091 |
G.3 | 809 284 877 356 130 699 |
KK | 154 876 594 368 180 060 454 161 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 666, 636 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 742, 624, 612, 091 | 43 | 350.000 |
G.3 | 809, 284, 877, 356, 130, 699 | 160 | 210.000 |
G.KK | 154, 876, 594, 368, 180, 060, 454, 161 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 470 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3481 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/01/2024
G.1 | 204 079 |
G.2 | 169 978 536 412 |
G.3 | 310 417 625 993 835 340 |
KK | 911 018 444 953 667 320 246 238 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 204, 079 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 169, 978, 536, 412 | 269 | 350.000 |
G.3 | 310, 417, 625, 993, 835, 340 | 39 | 210.000 |
G.KK | 911, 018, 444, 953, 667, 320, 246, 238 | 90 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 419 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3205 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/01/2024
G.1 | 607 929 |
G.2 | 905 350 807 803 |
G.3 | 243 376 744 438 569 197 |
KK | 453 722 414 671 763 447 226 661 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 607, 929 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 905, 350, 807, 803 | 71 | 350.000 |
G.3 | 243, 376, 744, 438, 569, 197 | 91 | 210.000 |
G.KK | 453, 722, 414, 671, 763, 447, 226, 661 | 268 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 489 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5050 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/01/2024
G.1 | 309 118 |
G.2 | 765 588 014 028 |
G.3 | 119 410 333 528 083 935 |
KK | 332 374 912 468 732 077 526 090 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 309, 118 | 120 | 1.000.000 |
G.2 | 765, 588, 014, 028 | 35 | 350.000 |
G.3 | 119, 410, 333, 528, 083, 935 | 45 | 210.000 |
G.KK | 332, 374, 912, 468, 732, 077, 526, 090 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 90 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 445 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3849 | 40.000 |