Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 29/11/2023
G.1 | 060 547 |
G.2 | 107 769 393 440 |
G.3 | 721 268 294 998 441 589 |
KK | 407 816 383 517 520 137 667 071 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 060, 547 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 107, 769, 393, 440 | 41 | 350.000 |
G.3 | 721, 268, 294, 998, 441, 589 | 55 | 210.000 |
G.KK | 407, 816, 383, 517, 520, 137, 667, 071 | 60 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3513 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/11/2023
G.1 | 785 326 |
G.2 | 731 900 114 569 |
G.3 | 927 778 163 849 794 885 |
KK | 420 419 191 028 846 219 305 881 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 785, 326 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 731, 900, 114, 569 | 60 | 350.000 |
G.3 | 927, 778, 163, 849, 794, 885 | 78 | 210.000 |
G.KK | 420, 419, 191, 028, 846, 219, 305, 881 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 553 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4646 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/11/2023
G.1 | 432 458 |
G.2 | 053 729 259 405 |
G.3 | 158 415 145 826 017 506 |
KK | 352 409 607 538 746 671 225 656 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 432, 458 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 053, 729, 259, 405 | 54 | 350.000 |
G.3 | 158, 415, 145, 826, 017, 506 | 59 | 210.000 |
G.KK | 352, 409, 607, 538, 746, 671, 225, 656 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3052 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/11/2023
G.1 | 655 117 |
G.2 | 380 461 759 111 |
G.3 | 078 842 520 432 275 829 |
KK | 039 510 371 629 487 099 098 383 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 655, 117 | 127 | 1.000.000 |
G.2 | 380, 461, 759, 111 | 36 | 350.000 |
G.3 | 078, 842, 520, 432, 275, 829 | 58 | 210.000 |
G.KK | 039, 510, 371, 629, 487, 099, 098, 383 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2650 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/11/2023
G.1 | 757 497 |
G.2 | 893 924 026 698 |
G.3 | 201 546 464 225 120 861 |
KK | 250 913 819 798 228 205 008 025 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 757, 497 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 893, 924, 026, 698 | 37 | 350.000 |
G.3 | 201, 546, 464, 225, 120, 861 | 125 | 210.000 |
G.KK | 250, 913, 819, 798, 228, 205, 008, 025 | 108 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 15 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 488 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4905 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/11/2023
G.1 | 618 788 |
G.2 | 292 265 058 446 |
G.3 | 424 390 467 837 550 739 |
KK | 330 970 216 224 411 648 637 966 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 618, 788 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 292, 265, 058, 446 | 25 | 350.000 |
G.3 | 424, 390, 467, 837, 550, 739 | 57 | 210.000 |
G.KK | 330, 970, 216, 224, 411, 648, 637, 966 | 189 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2768 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/11/2023
G.1 | 208 074 |
G.2 | 725 834 163 131 |
G.3 | 560 516 257 714 326 700 |
KK | 096 437 471 651 451 783 003 457 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 208, 074 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 725, 834, 163, 131 | 43 | 350.000 |
G.3 | 560, 516, 257, 714, 326, 700 | 48 | 210.000 |
G.KK | 096, 437, 471, 651, 451, 783, 003, 457 | 131 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2801 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/11/2023
G.1 | 051 120 |
G.2 | 634 806 608 860 |
G.3 | 151 970 682 174 583 406 |
KK | 311 283 596 658 940 027 021 751 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 051, 120 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 634, 806, 608, 860 | 37 | 350.000 |
G.3 | 151, 970, 682, 174, 583, 406 | 78 | 210.000 |
G.KK | 311, 283, 596, 658, 940, 027, 021, 751 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 585 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4576 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/11/2023
G.1 | 640 693 |
G.2 | 794 352 115 474 |
G.3 | 901 478 102 528 750 054 |
KK | 141 839 223 833 708 432 116 592 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 640, 693 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 794, 352, 115, 474 | 38 | 350.000 |
G.3 | 901, 478, 102, 528, 750, 054 | 61 | 210.000 |
G.KK | 141, 839, 223, 833, 708, 432, 116, 592 | 89 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 267 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2904 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/11/2023
G.1 | 662 257 |
G.2 | 501 003 123 693 |
G.3 | 674 363 817 173 174 768 |
KK | 602 315 747 577 445 413 802 683 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 662, 257 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 501, 003, 123, 693 | 43 | 350.000 |
G.3 | 674, 363, 817, 173, 174, 768 | 97 | 210.000 |
G.KK | 602, 315, 747, 577, 445, 413, 802, 683 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 289 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3227 | 40.000 |