Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 13/10/2023
G.1 | 389 621 |
G.2 | 912 232 646 669 |
G.3 | 243 141 448 342 444 544 |
KK | 530 527 838 859 269 925 726 929 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 389, 621 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 232, 646, 669 | 61 | 350.000 |
G.3 | 243, 141, 448, 342, 444, 544 | 50 | 210.000 |
G.KK | 530, 527, 838, 859, 269, 925, 726, 929 | 63 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 487 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3042 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/10/2023
G.1 | 866 220 |
G.2 | 698 263 185 215 |
G.3 | 125 650 080 293 221 118 |
KK | 186 655 448 217 251 304 359 773 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 866, 220 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 698, 263, 185, 215 | 40 | 350.000 |
G.3 | 125, 650, 080, 293, 221, 118 | 53 | 210.000 |
G.KK | 186, 655, 448, 217, 251, 304, 359, 773 | 100 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 406 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/10/2023
G.1 | 210 917 |
G.2 | 023 237 769 969 |
G.3 | 119 385 389 951 686 376 |
KK | 171 030 350 618 834 366 196 685 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 210, 917 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 023, 237, 769, 969 | 50 | 350.000 |
G.3 | 119, 385, 389, 951, 686, 376 | 106 | 210.000 |
G.KK | 171, 030, 350, 618, 834, 366, 196, 685 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 500 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/10/2023
G.1 | 848 262 |
G.2 | 317 511 600 244 |
G.3 | 434 454 993 138 880 046 |
KK | 519 918 818 306 831 097 833 439 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 848, 262 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 317, 511, 600, 244 | 70 | 350.000 |
G.3 | 434, 454, 993, 138, 880, 046 | 61 | 210.000 |
G.KK | 519, 918, 818, 306, 831, 097, 833, 439 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/10/2023
G.1 | 812 845 |
G.2 | 486 289 763 547 |
G.3 | 763 901 156 780 492 663 |
KK | 444 664 235 492 620 167 087 680 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 845 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 486, 289, 763, 547 | 80 | 350.000 |
G.3 | 763, 901, 156, 780, 492, 663 | 56 | 210.000 |
G.KK | 444, 664, 235, 492, 620, 167, 087, 680 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 282 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3343 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/10/2023
G.1 | 011 201 |
G.2 | 630 020 589 014 |
G.3 | 399 811 951 334 934 348 |
KK | 495 607 508 729 936 534 021 886 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 201 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 020, 589, 014 | 42 | 350.000 |
G.3 | 399, 811, 951, 334, 934, 348 | 36 | 210.000 |
G.KK | 495, 607, 508, 729, 936, 534, 021, 886 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/09/2023
G.1 | 191 846 |
G.2 | 287 265 643 045 |
G.3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 191, 846 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 287, 265, 643, 045 | 39 | 350.000 |
G.3 | 969, 623, 868, 921, 912, 665 | 69 | 210.000 |
G.KK | 381, 753, 729, 300, 217, 894, 052, 171 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 355 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3386 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/09/2023
G.1 | 636 327 |
G.2 | 529 447 522 903 |
G.3 | 594 520 567 980 799 276 |
KK | 302 555 183 567 478 132 300 440 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 636, 327 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 529, 447, 522, 903 | 15 | 350.000 |
G.3 | 594, 520, 567, 980, 799, 276 | 40 | 210.000 |
G.KK | 302, 555, 183, 567, 478, 132, 300, 440 | 73 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2911 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/09/2023
G.1 | 519 092 |
G.2 | 497 851 042 656 |
G.3 | 580 322 708 801 678 078 |
KK | 711 176 286 138 864 053 870 321 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 519, 092 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 497, 851, 042, 656 | 38 | 350.000 |
G.3 | 580, 322, 708, 801, 678, 078 | 46 | 210.000 |
G.KK | 711, 176, 286, 138, 864, 053, 870, 321 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4022 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 22/09/2023
G.1 | 748 205 |
G.2 | 144 352 988 083 |
G.3 | 638 856 953 447 527 510 |
KK | 415 266 781 251 937 549 727 563 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 748, 205 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 144, 352, 988, 083 | 58 | 350.000 |
G.3 | 638, 856, 953, 447, 527, 510 | 71 | 210.000 |
G.KK | 415, 266, 781, 251, 937, 549, 727, 563 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 251 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2991 | 40.000 |