Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 16/08/2023
G.1 | 998 865 |
G.2 | 352 679 912 375 |
G.3 | 832 176 765 784 156 268 |
KK | 458 087 275 512 875 500 024 323 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 998, 865 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 679, 912, 375 | 123 | 350.000 |
G.3 | 832, 176, 765, 784, 156, 268 | 112 | 210.000 |
G.KK | 458, 087, 275, 512, 875, 500, 024, 323 | 166 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 333 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3687 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/08/2023
G.1 | 857 863 |
G.2 | 889 229 975 156 |
G.3 | 765 772 921 672 449 086 |
KK | 552 016 183 827 219 682 022 273 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 857, 863 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 889, 229, 975, 156 | 71 | 350.000 |
G.3 | 765, 772, 921, 672, 449, 086 | 339 | 210.000 |
G.KK | 552, 016, 183, 827, 219, 682, 022, 273 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 484 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4530 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/08/2023
G.1 | 883 746 |
G.2 | 274 064 899 568 |
G.3 | 341 897 326 982 772 201 |
KK | 001 424 121 998 368 647 456 930 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 883, 746 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 274, 064, 899, 568 | 96 | 350.000 |
G.3 | 341, 897, 326, 982, 772, 201 | 89 | 210.000 |
G.KK | 001, 424, 121, 998, 368, 647, 456, 930 | 179 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 272 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2937 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/08/2023
G.1 | 310 308 |
G.2 | 677 724 205 768 |
G.3 | 566 882 040 646 057 066 |
KK | 017 343 691 174 497 962 565 212 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 310, 308 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 677, 724, 205, 768 | 93 | 350.000 |
G.3 | 566, 882, 040, 646, 057, 066 | 89 | 210.000 |
G.KK | 017, 343, 691, 174, 497, 962, 565, 212 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2599 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/08/2023
G.1 | 966 485 |
G.2 | 831 108 527 507 |
G.3 | 482 493 423 293 479 503 |
KK | 733 537 571 018 346 672 449 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 966, 485 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 831, 108, 527, 507 | 68 | 350.000 |
G.3 | 482, 493, 423, 293, 479, 503 | 105 | 210.000 |
G.KK | 733, 537, 571, 018, 346, 672, 449, 690 | 157 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4127 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 04/08/2023
G.1 | 168 528 |
G.2 | 630 393 086 230 |
G.3 | 921 744 834 200 800 648 |
KK | 217 283 452 522 512 261 584 780 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 168, 528 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 393, 086, 230 | 43 | 350.000 |
G.3 | 921, 744, 834, 200, 800, 648 | 84 | 210.000 |
G.KK | 217, 283, 452, 522, 512, 261, 584, 780 | 123 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 507 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2945 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/08/2023
G.1 | 227 573 |
G.2 | 618 570 337 329 |
G.3 | 332 428 834 622 195 906 |
KK | 052 557 061 678 671 489 990 797 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 227, 573 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 618, 570, 337, 329 | 123 | 350.000 |
G.3 | 332, 428, 834, 622, 195, 906 | 102 | 210.000 |
G.KK | 052, 557, 061, 678, 671, 489, 990, 797 | 195 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 294 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2906 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 31/07/2023
G.1 | 262 840 |
G.2 | 685 691 369 510 |
G.3 | 234 376 213 706 890 757 |
KK | 261 142 719 609 784 832 564 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 262, 840 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 691, 369, 510 | 89 | 350.000 |
G.3 | 234, 376, 213, 706, 890, 757 | 159 | 210.000 |
G.KK | 261, 142, 719, 609, 784, 832, 564, 024 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4146 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 28/07/2023
G.1 | 152 682 |
G.2 | 616 175 834 723 |
G.3 | 984 178 600 881 492 943 |
KK | 196 204 959 854 504 770 703 573 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 152, 682 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 175, 834, 723 | 77 | 350.000 |
G.3 | 984, 178, 600, 881, 492, 943 | 69 | 210.000 |
G.KK | 196, 204, 959, 854, 504, 770, 703, 573 | 90 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2609 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/07/2023
G.1 | 461 775 |
G.2 | 531 455 163 865 |
G.3 | 962 404 701 734 765 738 |
KK | 513 713 430 046 196 548 073 615 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 461, 775 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 531, 455, 163, 865 | 56 | 350.000 |
G.3 | 962, 404, 701, 734, 765, 738 | 163 | 210.000 |
G.KK | 513, 713, 430, 046, 196, 548, 073, 615 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2284 | 40.000 |