Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 17/04/2023
G.1 | 361 630 |
G.2 | 789 464 692 631 |
G.3 | 539 427 040 379 365 786 |
KK | 768 783 293 982 494 382 554 049 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 361, 630 | 404 | 1.000.000 |
G.2 | 789, 464, 692, 631 | 67 | 350.000 |
G.3 | 539, 427, 040, 379, 365, 786 | 217 | 210.000 |
G.KK | 768, 783, 293, 982, 494, 382, 554, 049 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4880 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/04/2023
G.1 | 820 335 |
G.2 | 368 790 711 434 |
G.3 | 331 523 217 608 625 249 |
KK | 739 331 175 000 223 470 114 916 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 820, 335 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 368, 790, 711, 434 | 341 | 350.000 |
G.3 | 331, 523, 217, 608, 625, 249 | 147 | 210.000 |
G.KK | 739, 331, 175, 000, 223, 470, 114, 916 | 188 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 356 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3836 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/04/2023
G.1 | 200 968 |
G.2 | 970 301 043 327 |
G.3 | 137 334 834 193 364 394 |
KK | 695 953 051 583 826 009 169 930 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 968 | 53 | 1.000.000 |
G.2 | 970, 301, 043, 327 | 82 | 350.000 |
G.3 | 137, 334, 834, 193, 364, 394 | 81 | 210.000 |
G.KK | 695, 953, 051, 583, 826, 009, 169, 930 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/04/2023
G.1 | 716 951 |
G.2 | 400 574 450 638 |
G.3 | 232 360 764 362 354 238 |
KK | 878 951 240 237 564 666 829 277 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 716, 951 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 400, 574, 450, 638 | 79 | 350.000 |
G.3 | 232, 360, 764, 362, 354, 238 | 213 | 210.000 |
G.KK | 878, 951, 240, 237, 564, 666, 829, 277 | 180 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 367 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4689 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/04/2023
G.1 | 680 925 |
G.2 | 446 734 654 211 |
G.3 | 730 693 284 109 019 781 |
KK | 509 936 077 213 270 083 948 784 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 680, 925 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 446, 734, 654, 211 | 120 | 350.000 |
G.3 | 730, 693, 284, 109, 019, 781 | 73 | 210.000 |
G.KK | 509, 936, 077, 213, 270, 083, 948, 784 | 92 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2953 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/04/2023
G.1 | 815 003 |
G.2 | 152 576 437 331 |
G.3 | 572 289 248 130 009 656 |
KK | 029 061 929 661 544 047 001 588 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 815, 003 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 152, 576, 437, 331 | 146 | 350.000 |
G.3 | 572, 289, 248, 130, 009, 656 | 116 | 210.000 |
G.KK | 029, 061, 929, 661, 544, 047, 001, 588 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 270 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2928 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/04/2023
G.1 | 341 259 |
G.2 | 707 045 521 346 |
G.3 | 195 726 502 728 645 494 |
KK | 925 522 855 768 068 786 899 110 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 341, 259 | 54 | 1.000.000 |
G.2 | 707, 045, 521, 346 | 77 | 350.000 |
G.3 | 195, 726, 502, 728, 645, 494 | 107 | 210.000 |
G.KK | 925, 522, 855, 768, 068, 786, 899, 110 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 539 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4151 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/03/2023
G.1 | 969 265 |
G.2 | 133 355 225 890 |
G.3 | 769 887 191 753 271 492 |
KK | 324 184 096 987 257 737 731 526 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 969, 265 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 133, 355, 225, 890 | 74 | 350.000 |
G.3 | 769, 887, 191, 753, 271, 492 | 84 | 210.000 |
G.KK | 324, 184, 096, 987, 257, 737, 731, 526 | 147 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2809 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/03/2023
G.1 | 571 805 |
G.2 | 846 553 355 608 |
G.3 | 675 043 735 089 058 555 |
KK | 134 458 216 867 665 093 906 400 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 571, 805 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 846, 553, 355, 608 | 48 | 350.000 |
G.3 | 675, 043, 735, 089, 058, 555 | 93 | 210.000 |
G.KK | 134, 458, 216, 867, 665, 093, 906, 400 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 212 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2774 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/03/2023
G.1 | 627 556 |
G.2 | 545 016 997 662 |
G.3 | 391 291 818 140 020 388 |
KK | 834 875 117 058 726 102 247 343 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 627, 556 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 545, 016, 997, 662 | 74 | 350.000 |
G.3 | 391, 291, 818, 140, 020, 388 | 112 | 210.000 |
G.KK | 834, 875, 117, 058, 726, 102, 247, 343 | 179 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 518 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4529 | 40.000 |