Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 24/03/2023
G.1 | 768 699 |
G.2 | 032 122 440 557 |
G.3 | 907 472 896 939 462 517 |
KK | 129 896 747 476 208 295 479 234 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 768, 699 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 032, 122, 440, 557 | 88 | 350.000 |
G.3 | 907, 472, 896, 939, 462, 517 | 84 | 210.000 |
G.KK | 129, 896, 747, 476, 208, 295, 479, 234 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 436 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3091 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/03/2023
G.1 | 715 925 |
G.2 | 287 333 165 771 |
G.3 | 128 486 125 443 414 475 |
KK | 216 680 310 780 577 347 348 135 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 715, 925 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 287, 333, 165, 771 | 91 | 350.000 |
G.3 | 128, 486, 125, 443, 414, 475 | 100 | 210.000 |
G.KK | 216, 680, 310, 780, 577, 347, 348, 135 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3101 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/03/2023
G.1 | 473 304 |
G.2 | 175 029 682 822 |
G.3 | 778 050 011 675 910 917 |
KK | 997 108 902 094 122 258 321 412 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 473, 304 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 175, 029, 682, 822 | 77 | 350.000 |
G.3 | 778, 050, 011, 675, 910, 917 | 164 | 210.000 |
G.KK | 997, 108, 902, 094, 122, 258, 321, 412 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 472 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4300 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/03/2023
G.1 | 979 886 |
G.2 | 259 959 515 473 |
G.3 | 847 804 769 403 060 855 |
KK | 723 208 501 785 318 381 245 510 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 979, 886 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 259, 959, 515, 473 | 104 | 350.000 |
G.3 | 847, 804, 769, 403, 060, 855 | 59 | 210.000 |
G.KK | 723, 208, 501, 785, 318, 381, 245, 510 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 369 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2823 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/03/2023
G.1 | 441 498 |
G.2 | 494 381 121 561 |
G.3 | 400 134 765 961 487 459 |
KK | 200 075 710 549 158 016 057 206 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 441, 498 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 494, 381, 121, 561 | 84 | 350.000 |
G.3 | 400, 134, 765, 961, 487, 459 | 85 | 210.000 |
G.KK | 200, 075, 710, 549, 158, 016, 057, 206 | 147 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 269 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/03/2023
G.1 | 038 398 |
G.2 | 750 435 846 046 |
G.3 | 398 944 120 732 956 441 |
KK | 162 577 515 680 777 799 372 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 398 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 750, 435, 846, 046 | 69 | 350.000 |
G.3 | 398, 944, 120, 732, 956, 441 | 119 | 210.000 |
G.KK | 162, 577, 515, 680, 777, 799, 372, 501 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 439 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4381 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/03/2023
G.1 | 821 057 |
G.2 | 824 839 293 507 |
G.3 | 847 605 873 220 086 877 |
KK | 859 550 896 449 394 356 967 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 821, 057 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 824, 839, 293, 507 | 76 | 350.000 |
G.3 | 847, 605, 873, 220, 086, 877 | 72 | 210.000 |
G.KK | 859, 550, 896, 449, 394, 356, 967, 297 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 78 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 218 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/03/2023
G.1 | 746 674 |
G.2 | 912 442 506 112 |
G.3 | 231 842 836 761 379 381 |
KK | 168 571 444 892 654 098 698 823 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 746, 674 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 442, 506, 112 | 82 | 350.000 |
G.3 | 231, 842, 836, 761, 379, 381 | 126 | 210.000 |
G.KK | 168, 571, 444, 892, 654, 098, 698, 823 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 280 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3531 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/03/2023
G.1 | 663 032 |
G.2 | 928 952 599 518 |
G.3 | 261 048 256 974 052 051 |
KK | 048 959 501 019 134 459 407 153 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 663, 032 | 83 | 1.000.000 |
G.2 | 928, 952, 599, 518 | 76 | 350.000 |
G.3 | 261, 048, 256, 974, 052, 051 | 154 | 210.000 |
G.KK | 048, 959, 501, 019, 134, 459, 407, 153 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4514 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/03/2023
G.1 | 311 544 |
G.2 | 861 308 217 867 |
G.3 | 576 766 526 103 583 915 |
KK | 945 613 466 215 453 484 868 109 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 311, 544 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 861, 308, 217, 867 | 73 | 350.000 |
G.3 | 576, 766, 526, 103, 583, 915 | 95 | 210.000 |
G.KK | 945, 613, 466, 215, 453, 484, 868, 109 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3412 | 40.000 |