Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 01/03/2023
G.1 | 951 271 |
G.2 | 176 901 777 306 |
G.3 | 748 434 262 498 536 748 |
KK | 692 008 481 386 733 938 731 759 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 951, 271 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 176, 901, 777, 306 | 79 | 350.000 |
G.3 | 748, 434, 262, 498, 536, 748 | 82 | 210.000 |
G.KK | 692, 008, 481, 386, 733, 938, 731, 759 | 119 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/02/2023
G.1 | 845 763 |
G.2 | 946 956 216 284 |
G.3 | 959 833 551 708 081 434 |
KK | 303 879 165 535 652 652 755 939 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 845, 763 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 946, 956, 216, 284 | 114 | 350.000 |
G.3 | 959, 833, 551, 708, 081, 434 | 158 | 210.000 |
G.KK | 303, 879, 165, 535, 652, 652, 755, 939 | 207 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 16 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 474 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/02/2023
G.1 | 704 151 |
G.2 | 533 101 123 441 |
G.3 | 634 457 037 533 652 802 |
KK | 664 960 371 458 924 520 602 578 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 151 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 533, 101, 123, 441 | 123 | 350.000 |
G.3 | 634, 457, 037, 533, 652, 802 | 110 | 210.000 |
G.KK | 664, 960, 371, 458, 924, 520, 602, 578 | 253 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/02/2023
G.1 | 728 489 |
G.2 | 392 313 486 843 |
G.3 | 862 262 883 990 664 905 |
KK | 521 561 235 205 937 310 344 224 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 728, 489 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 313, 486, 843 | 83 | 350.000 |
G.3 | 862, 262, 883, 990, 664, 905 | 81 | 210.000 |
G.KK | 521, 561, 235, 205, 937, 310, 344, 224 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2937 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/02/2023
G.1 | 303 782 |
G.2 | 597 738 647 578 |
G.3 | 129 189 563 486 367 706 |
KK | 677 227 702 279 376 799 596 077 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 303, 782 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 597, 738, 647, 578 | 121 | 350.000 |
G.3 | 129, 189, 563, 486, 367, 706 | 159 | 210.000 |
G.KK | 677, 227, 702, 279, 376, 799, 596, 077 | 166 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 495 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4731 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/02/2023
G.1 | 385 805 |
G.2 | 877 431 931 057 |
G.3 | 394 982 737 120 120 418 |
KK | 470 989 215 718 485 879 574 745 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 385, 805 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 877, 431, 931, 057 | 45 | 350.000 |
G.3 | 394, 982, 737, 120, 120, 418 | 100 | 210.000 |
G.KK | 470, 989, 215, 718, 485, 879, 574, 745 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 267 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2862 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/02/2023
G.1 | 439 981 |
G.2 | 685 679 225 512 |
G.3 | 245 579 411 776 553 627 |
KK | 681 407 904 041 822 256 228 857 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 439, 981 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 679, 225, 512 | 92 | 350.000 |
G.3 | 245, 579, 411, 776, 553, 627 | 108 | 210.000 |
G.KK | 681, 407, 904, 041, 822, 256, 228, 857 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 451 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3340 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/02/2023
G.1 | 947 403 |
G.2 | 842 484 177 588 |
G.3 | 261 942 723 975 703 727 |
KK | 101 333 648 182 312 878 069 884 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 947, 403 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 842, 484, 177, 588 | 140 | 350.000 |
G.3 | 261, 942, 723, 975, 703, 727 | 147 | 210.000 |
G.KK | 101, 333, 648, 182, 312, 878, 069, 884 | 211 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 404 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5130 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/02/2023
G.1 | 475 768 |
G.2 | 629 141 215 099 |
G.3 | 125 549 226 145 329 480 |
KK | 843 023 584 314 892 758 888 907 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 768 | 108 | 1.000.000 |
G.2 | 629, 141, 215, 099 | 91 | 350.000 |
G.3 | 125, 549, 226, 145, 329, 480 | 122 | 210.000 |
G.KK | 843, 023, 584, 314, 892, 758, 888, 907 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3166 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/02/2023
G.1 | 512 340 |
G.2 | 427 102 453 174 |
G.3 | 218 338 106 080 815 884 |
KK | 566 494 907 248 295 945 379 188 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 512, 340 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 427, 102, 453, 174 | 97 | 350.000 |
G.3 | 218, 338, 106, 080, 815, 884 | 102 | 210.000 |
G.KK | 566, 494, 907, 248, 295, 945, 379, 188 | 197 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3297 | 40.000 |