Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 15/11/2019
G.1 | 734 003 |
G.2 | 849 594 325 910 |
G.3 | 177 497 720 482 399 157 |
KK | 857 873 444 939 695 634 309 210 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 734, 003 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 849, 594, 325, 910 | 108 | 350.000 |
G.3 | 177, 497, 720, 482, 399, 157 | 125 | 210.000 |
G.KK | 857, 873, 444, 939, 695, 634, 309, 210 | 172 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 287 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2371 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/11/2019
G.1 | 493 927 |
G.2 | 868 361 213 583 |
G.3 | 515 427 903 864 789 151 |
KK | 078 370 525 170 854 845 954 091 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 493, 927 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 868, 361, 213, 583 | 89 | 350.000 |
G.3 | 515, 427, 903, 864, 789, 151 | 366 | 210.000 |
G.KK | 078, 370, 525, 170, 854, 845, 954, 091 | 177 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 165 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2597 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/11/2019
G.1 | 554 076 |
G.2 | 032 905 504 278 |
G.3 | 293 907 344 354 694 565 |
KK | 597 213 750 644 998 157 703 313 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 554, 076 | 102 | 1.000.000 |
G.2 | 032, 905, 504, 278 | 96 | 350.000 |
G.3 | 293, 907, 344, 354, 694, 565 | 116 | 210.000 |
G.KK | 597, 213, 750, 644, 998, 157, 703, 313 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 16 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 225 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2860 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/11/2019
G.1 | 407 209 |
G.2 | 075 100 820 102 |
G.3 | 439 553 059 780 578 815 |
KK | 634 703 284 385 882 207 658 018 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 407, 209 | 130 | 1.000.000 |
G.2 | 075, 100, 820, 102 | 77 | 350.000 |
G.3 | 439, 553, 059, 780, 578, 815 | 134 | 210.000 |
G.KK | 634, 703, 284, 385, 882, 207, 658, 018 | 210 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 293 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2615 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/11/2019
G.1 | 601 741 |
G.2 | 205 553 359 256 |
G.3 | 075 496 804 744 039 789 |
KK | 909 767 488 091 719 433 338 241 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 601, 741 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 205, 553, 359, 256 | 86 | 350.000 |
G.3 | 075, 496, 804, 744, 039, 789 | 95 | 210.000 |
G.KK | 909, 767, 488, 091, 719, 433, 338, 241 | 167 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 261 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2522 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/11/2019
G.1 | 102 655 |
G.2 | 756 867 121 374 |
G.3 | 148 241 551 530 318 156 |
KK | 655 675 709 117 335 375 561 428 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 102, 655 | 116 | 1.000.000 |
G.2 | 756, 867, 121, 374 | 77 | 350.000 |
G.3 | 148, 241, 551, 530, 318, 156 | 156 | 210.000 |
G.KK | 655, 675, 709, 117, 335, 375, 561, 428 | 259 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 71 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 507 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3396 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/11/2019
G.1 | 511 208 |
G.2 | 265 532 889 035 |
G.3 | 372 286 797 468 427 418 |
KK | 900 026 122 067 773 953 764 982 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 511, 208 | 76 | 1.000.000 |
G.2 | 265, 532, 889, 035 | 97 | 350.000 |
G.3 | 372, 286, 797, 468, 427, 418 | 136 | 210.000 |
G.KK | 900, 026, 122, 067, 773, 953, 764, 982 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2366 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/10/2019
G.1 | 272 302 |
G.2 | 206 613 038 558 |
G.3 | 947 508 524 517 248 864 |
KK | 916 778 961 126 810 830 871 407 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 272, 302 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 206, 613, 038, 558 | 68 | 350.000 |
G.3 | 947, 508, 524, 517, 248, 864 | 130 | 210.000 |
G.KK | 916, 778, 961, 126, 810, 830, 871, 407 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 263 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2429 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/10/2019
G.1 | 729 283 |
G.2 | 328 859 794 959 |
G.3 | 954 808 958 403 982 315 |
KK | 055 072 482 763 839 115 652 709 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 729, 283 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 328, 859, 794, 959 | 0 | 350.000 |
G.3 | 954, 808, 958, 403, 982, 315 | 0 | 210.000 |
G.KK | 055, 072, 482, 763, 839, 115, 652, 709 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/10/2019
G.1 | 595 805 |
G.2 | 896 739 122 309 |
G.3 | 543 463 524 607 127 906 |
KK | 806 575 282 932 134 562 504 450 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 595, 805 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 896, 739, 122, 309 | 97 | 350.000 |
G.3 | 543, 463, 524, 607, 127, 906 | 69 | 210.000 |
G.KK | 806, 575, 282, 932, 134, 562, 504, 450 | 156 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 11 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2350 | 40.000 |