Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

15

97

27

G.7

046

212

077

G.6

8803

5921

6061

6887

6444

3453

1254

0707

2567

G.5

7901

2194

2876

G.4

87021

37574

67009

28430

42353

83131

15516

21344

14035

67115

30975

24969

61978

00206

50986

59371

94716

31315

19493

37096

30814

G.3

90392

45164

69825

03777

52324

61169

G.2

08279

29285

99163

G.1

09101

18397

24152

ĐB

57007

58392

31960

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
03,1,9,1,767
15,62,56,5,4
21,157,4
30,15-
464,4-
5334,2
61,497,9,3,0
74,95,8,77,6,1
8-7,56
927,4,7,23,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 12/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 12/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

19

01

89

G.7

258

090

264

G.6

4179

9797

3895

6904

2871

5717

5006

1503

4782

G.5

8219

9845

0407

G.4

44781

60646

89329

53251

26279

20000

83378

21167

02950

60031

71400

45743

30452

71076

88685

94846

94474

45120

57299

48493

47308

G.3

80566

66963

79879

35376

73778

70145

G.2

32220

82976

67698

G.1

19845

13373

99918

ĐB

35484

25555

81998

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
001,4,06,3,7,8
19,978
29,0-0
3-1-
46,55,36,5
58,10,2,5-
66,374
79,9,81,6,9,6,6,34,8
81,4-9,2,5
97,509,3,8,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 11/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 11/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

29

89

81

G.7

697

962

899

G.6

9575

0330

1974

0609

3947

6377

1080

3559

7462

G.5

2887

6298

0234

G.4

68843

31445

56172

58957

17600

91013

72041

29019

62899

42972

24951

76993

83368

39158

04712

40710

03052

78331

54093

91000

45817

G.3

90431

01982

72482

03904

07579

52134

G.2

22592

12480

05649

G.1

76627

21994

69220

ĐB

86300

48783

96264

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,09,40
1392,0,7
29,7-0
30,1-4,1,4
43,5,179
571,89,2
6-2,82,4
75,4,27,29
87,29,2,0,31,0
97,28,9,3,49,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 10/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 10/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

43

29

G.7

331

151

G.6

6017

4799

8498

9945

9557

5357

G.5

0752

1221

G.4

05366

06059

22917

90699

63164

70928

29812

27843

72853

96202

53901

14441

19751

30995

G.3

11227

79920

14979

33206

G.2

46133

86824

G.1

29219

60791

ĐB

54581

67003

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-2,1,6,3
17,7,2,9-
28,7,09,1,4
31,3-
435,3,1
52,91,7,7,3,1
66,4-
7-9
81-
99,8,95,1

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 09/10/2005

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 09/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

49

43

95

G.7

601

233

270

G.6

1529

3426

8088

1277

7845

5299

2178

7073

8866

G.5

6122

9207

0673

G.4

07312

17725

54232

84024

39388

87379

68269

17140

82456

25384

57350

89606

67685

98976

42373

69681

53757

58973

54378

18014

18388

G.3

24623

26967

58438

31472

77504

80895

G.2

59606

62437

53643

G.1

61236

90270

48359

ĐB

26979

38660

77808

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
01,67,64,8
12-4
29,6,2,5,4,3--
32,63,8,7-
493,5,03
5-6,07,9
69,706
79,97,6,2,00,8,3,3,3,3,8
88,84,51,8
9-95,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 08/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 08/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

34

520

41

G.7

864

67

918

G.6

6623

1853

4237

0464

4056

7137

7489

0057

3473

G.5

8236

5989

5215

G.4

71210

47953

59937

63447

41651

29168

58217

95080

56720

92591

58701

86460

78277

03023

89830

16614

07818

29121

61727

22642

52828

G.3

76419

70910

30594

20933

82636

40190

G.2

82757

70805

44864

G.1

56254

60957

69675

ĐB

91799

42049

84015

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-1,5-
10,7,9,0-8,5,4,8,5
230,0,31,7,8
34,7,6,77,30,6
4791,2
53,3,1,7,46,77
64,87,4,04
7-73,5
8-9,09
991,40

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 07/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 07/10/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

98

24

G.7

567

735

496

G.6

1611

5955

6397

7040

4789

6655

3971

6623

5629

G.5

8068

3938

4493

G.4

51594

14195

09902

47487

83518

61082

77805

37534

75807

21826

85359

65804

43156

50257

47094

66659

76701

94219

74774

78545

19943

G.3

13500

81378

98058

10397

06616

99401

G.2

69292

44401

59569

G.1

79312

81522

75357

ĐB

70859

91116

55054

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
02,5,07,4,11,1
11,8,269,6
2-6,24,3,9
3-5,8,4-
4-05,3
55,95,9,6,7,89,7,4
63,7,8-9
78-1,4
87,29-
97,4,5,28,76,3,4
in kq xsmb